Từ "bung xung" trong tiếng Việt có nghĩa gốc là vật để đỡ tên đạn trong các trận chiến xưa, dùng để chỉ những người đứng ra chịu đựng, gánh chịu khó khăn, đau khổ thay cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó đứng ra nhận trách nhiệm, chịu đựng thay cho người khác, và nó có thể mang hàm ý châm biếm hoặc chê trách.
Nghĩa gốc: Dùng để chỉ những người đứng ra đỡ đạn, chịu đựng thay cho người khác.
Nghĩa bóng: Chỉ người gánh chịu hậu quả, khó khăn thay cho ai đó.
Đỡ đạn: Cũng mang nghĩa là gánh chịu khó khăn, nhưng thường chỉ về mặt vật lý hơn là tinh thần.
Gánh chịu: Chỉ việc nhận lấy khó khăn, đau khổ.
Thay mặt: Dùng để chỉ việc đại diện cho ai đó, có thể không nhất thiết phải chịu đựng.
Từ "bung xung" là một từ thú vị trong tiếng Việt, mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.